CHI PHÍ DU HỌC NHẬT BẢN TẠI TOTORO
Khi quyết định cho con đi du học, nhiều phụ huynh thường trăn trở về các khoản chi phí cần chuẩn bị, từ giai đoạn làm hồ sơ cho đến khi con bắt đầu cuộc sống tại Nhật. Nhằm giúp phụ huynh và học sinh có cái nhìn tổng quan và hoạch định tài chính rõ ràng hơn, chúng tôi xin cung cấp những thông tin tham khảo dưới đây.
Chi phí làm hồ sơ du học tại Việt Nam
| STT | NỘI DUNG | CHI PHÍ | GHI CHÚ |
| 1 | Tổng phí dịch vụ đăng ký du học và xử lý hoàn thiện hồ sơ | 18,500,000 | Bao gồm các khoản mục ở phần chú ý |
| 2 | Phí thi năng lực tiếng Nhật | 1,000,000 | 1 lần thi |
| 3 | Phí Chứng minh tài chính | 5,000,000 | |
| 4 | Vé máy bay | 9,000,000 | Hãng bay Vietnam Airline / Ana Airline / Japan Airline |
| 5 | Chi phí học tiếng Nhật 6 tháng | 10,000,000 | N4 + N5 (đối với lớp online và lớp offline tối đa 15 người) |
Chú ý:
– Tổng phí dịch vụ đăng ký du học và xử lý hoàn thiện hồ sơ bao gồm:
+ Liên hệ trường Nhật ngữ đăng ký phỏng vấn, luyện phỏng vấn, hỗ trợ phiên dịch phỏng vấn nếu cần.
+ Hướng dẫn hoàn thiện hồ sơ cơ bản, xử lý và hoàn thiện hồ sơ du học.
+ Thực hiện Công chứng; Xác thực bằng cấp; Chuyển phát quốc tế – nội địa.
+ Xin visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán.
+ Đón đưa HS tại sân bay 2 đầu Việt – Nhật (áp dụng với HS đặt vé MB)
+ Hỗ trợ giới thiệu việc làm thêm để HS ổn định cuộc sống sau khi đến Nhật nếu cần.
Chi phí học tập và chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản
– Chi phí học tập: Mỗi trường Nhật ngữ lại có quy định về mức học phí khác nhau. Thông thường, chi phí mà học sinh cần đóng cho năm học đầu tiên sẽ dao động trong khoảng 610.000 yên ~ 860.000 yên (tương đương khoảng 130 triệu ~ 200 triệu) và sẽ giảm vào năm tiếp theo. Có một số trường chấp nhận cho học sinh đóng học phí 6 tháng.
Lưu ý: Chi phí năm đầu bao gồm: Phí tuyển khảo, phí nhập học, học phí năm đầu, tiền cơ sở vật chất, giáo trình,… Chi phí này có thể thay đổi tùy vào sự chênh lệch của tỉ giá yên tại thời điểm học sinh nộp tiền.
– Chi phí sinh hoạt: Bao gồm tiền ăn, tiền nhà ở, tiền điện, nước,… và các khoản chi khác. Chi phí này sẽ dao động trong khoảng 50,000 yên ~ 70,000 yên (tương đương khoảng 10,5 triệu ~ 15 triệu/tháng). Tùy theo nhu cầu chi tiêu của mỗi cá nhân và khu vực mà học sinh sinh sống. Tuy nhiên, sau 3 tháng nhập cảnh học sinh có thể đi làm thêm (theo quy định của Nhật Bản thời gian làm thêm tối đa không quá 28h/tuần), tùy theo khu vực mà lương làm thêm này dao động khoảng 80,000 ~ 130,000 yên/tháng (tương đương khoảng 16 triệu ~ 26 triệu/tháng), do vậy học sinh có thể tự trang trải phần lớn chi phí sinh hoạt.
Chi phí cụ thể mang tính chất tham khảo như sau:
+ Tiền ăn: Học sinh có thể tự nấu ăn hoặc ăn ở bên ngoài, chi phí này sẽ rơi vào khoảng 15,000 yên ~ 25,000 yên/ tháng (tương đương khoảng 2,5 triệu ~ 4,2 triệu)
+ Tiền nhà ở: Học sinh có thể đăng ký ở KTX của trường hoặc tự thuê nhà ở bên ngoài. Giá nhà ở là khoảng 15,000 yên 40,000 yên/tháng (tương đương khoảng 2,5 triệu ~ 6,8 triệu) tùy vào khu vực mà học sinh sinh sống.
+ Tiền điện, nước, gas, internet, … và các chi phí khác: Khoảng 10,000 yên ~ 20,000 yên/tháng (tương đương khoảng 1,6 triệu ~ 3,2 triệu)
