Kobe International Japanese Language Academy (KIJ)
Thông tin chung của trường:
– Tên trường: Học viện nhật ngữ quốc tế KIJ / KIJ語学院
– Năm thành lập: 2008
– Địa chỉ: Tòa nhà phía nam ga Hyogo, 3 – 7 Hamasakidōri ,Hyōgo-ku, Kobe-shi, Hyōgo-ken 652-0807
– Ga gần nhất: JR Hyogo 2 phút đi bộ
– Phân hiệu: Học viện ngôn ngữ KIJ- cơ sở Tokyo (năm TL 2015)
– Kỳ tuyển sinh: Kỳ tháng 4, kỳ tháng 7, kỳ tháng 10, và kỳ tháng 1
– Các khóa học bao gồm: Khóa học du học dài hạn phổ thông
– Website: https://www.kij123.com/
Giới thiệu về trường:
Học viện Kasuga tọa lạc tại thành phố Kobe, là một trong những trường thu hút du học sinh tốt nhất Nhật Bản. Đến với Kasuga bạn sẽ có được môi trường thoải mái nhất để học tập. Kobe đã từng được bình chọn là thành phố đứng thứ 5 thế giới và thứ 2 châu Á với danh hiệu thành phố dễ sống nhất
Trường KIJ thành lập với mục tiêu giảng dạy tiếng nhật cho người nước ngoài, hỗ trợ học sinh, sinh viên nước ngoài học lên cao tại các trường cao đẳng, đại học, cao học tại Nhật.
Thông qua việc trải nghiệm một nền văn hóa khác để đào tạo được những người có thể trở thành cầu nối giữa Nhật Bản với đất nước của mình. Hơn thế nữa, nhà trường muốn thông qua cuộc sống du học tại Nhật, có thể nuôi dưỡng được tinh thần “Tự lập – Tự tin – Tự cường – Tự trọng” của mỗi bạn học sinh.
Chế độ học bổng của trường:
– Học bổng trong trường: Học bổng chuyên cần
Dành cho những bạn có thành tích học tập xuất sắc, và tỷ lệ đi học đạt 100%
Giới thiệu việc làm thêm:
Nhà trường luôn sẵn sàng giới thiệu công việc làm thêm phù hợp với trình độ tiếng Nhật của bạn nếu cần thiết.
※Lưu ý: Du học sinh được làm 28h/tuần. Vào các kỳ nghỉ các bạn có thể làm tối đa 40h/tuần.
Học phí tại trường:
Học phí năm đầu | Học phí năm thứ 2 | ||||
Thời gian nhập học | Kỳ tháng 4 (phần 1 năm) |
Kỳ tháng 7 (phần 9 tháng) |
Kỳ tháng 10 (phần 6 tháng) |
Kỳ tháng 1 (phần 3 tháng) |
|
Phí KT đầu vào | ¥ 20,000 | – | – | – | – |
Phí nhập học | 50,000 | – | – | – | – |
Học phí | 600,000 | 600,000 | 450,000 | 300,000 | 150,000 |
Sách giáo khoa | 20,000 | 20,000 | 15,000 | 10,000 | 5,000 |
Trang thiết bị | 30,000 | 30,000 | 22,500 | 15,000 | 7,500 |
Hoạt động ngoại khóa | 10,000 | 15,000 | 12,500 | 10,000 | 5,000 |
Phí KT sức khỏe | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | – |
Bảo hiểm tai nạn | 15,450 | 15,450 | 11,440 | 7,390 | 3,380 |
Tổng | 750,450 | 685,450 | 516,440 | 347,390 | 170,880 |
Liên hệ ngay với Totoro để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết nhé!